Có 2 kết quả:
军龄 jūn líng ㄐㄩㄣ ㄌㄧㄥˊ • 軍齡 jūn líng ㄐㄩㄣ ㄌㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
length of military service
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
length of military service
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0